Có 2 kết quả:

烹飪法 pēng rèn fǎ ㄆㄥ ㄖㄣˋ ㄈㄚˇ烹饪法 pēng rèn fǎ ㄆㄥ ㄖㄣˋ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cuisine
(2) culinary art
(3) cookery
(4) recipe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cuisine
(2) culinary art
(3) cookery
(4) recipe

Bình luận 0